0902122277 - 0962979555

Đáo Hạn Thẻ Tín Dụng Tại Hà Nội
Trang chủ > Mức lãi suất của các ngân hàng nhà nước hiện nay cao nhất là bao nhiêu?

Mức lãi suất của các ngân hàng nhà nước hiện nay cao nhất là bao nhiêu?

1. Khái niệm ngân hàng nhà nước

Ngân hàng nhà nước là một cơ quan tài chính quan trọng được thành lập và quản lý bởi chính phủ của một quốc gia. Chức năng chính của ngân hàng nhà nước thường liên quan đến quản lý và điều phối các chính sách tài chính và tiền tệ của quốc gia để duy trì sự ổn định kinh tế và tài chính.
Các nhiệm vụ chính của ngân hàng nhà nước có thể bao gồm:
- Quản lý tiền tệ: Ngân hàng nhà nước thường có quyền phát hành tiền tệ và quản lý nguồn cung tiền trong nền kinh tế. Họ có thể thực hiện chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát và duy trì ổn định kinh tế.
- Nguyên tắc lưu thông tiền tệ: Ngân hàng nhà nước có thể thiết lập và duy trì hệ thống nguyên tắc lưu thông tiền tệ, bao gồm việc quản lý tỷ giá hối đoái và thiết lập các biện pháp kiểm soát về tài khoản ngoại hối.
- Quản lý dự trữ ngoại hối: Ngân hàng nhà nước thường có nhiệm vụ quản lý dự trữ ngoại hối của quốc gia. Điều này đảm bảo rằng quốc gia có đủ ngoại hối để thực hiện các giao dịch quốc tế và ứng phó với các tình huống khẩn cấp.
- Quản lý chính sách tài chính: Ngân hàng nhà nước có thể tham gia vào việc phát hành trái phiếu chính phủ và quản lý nợ công. Họ cũng có thể giúp chính phủ thu thập thuế và quản lý ngân sách.
- Quản lý hệ thống ngân hàng: Ngân hàng nhà nước thường có vai trò kiểm soát và giám sát hệ thống ngân hàng trong quốc gia, đảm bảo rằng các ngân hàng hoạt động theo các quy định và quy tắc được đề ra.
- Hỗ trợ tài trợ và vay vốn: Ngân hàng nhà nước có thể cung cấp tài trợ và vay vốn cho các ngân hàng thương mại và doanh nghiệp khác trong nước để thúc đẩy hoạt động kinh tế.
Tùy thuộc vào cơ cấu tổ chức và chính sách tài chính của từng quốc gia, vai trò và chức năng của ngân hàng nhà nước có thể có sự biến đổi.
- Ổn định và bảo vệ hệ thống tài chính: Ngân hàng nhà nước có nhiệm vụ đảm bảo ổn định và an toàn cho hệ thống tài chính của quốc gia. Họ có thể thực hiện các biện pháp kiểm soát rủi ro và giám sát để đảm bảo rằng các ngân hàng và cơ sở tài chính khác tuân thủ các quy định và quy tắc.
- Chính sách tài chính và phát triển kinh tế: Ngân hàng nhà nước có thể tham gia vào việc định hình và thực hiện các chính sách tài chính nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững. Họ có thể hỗ trợ các dự án quan trọng như các cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế, và nghiên cứu để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của quốc gia.
- Hỗ trợ và quản lý thanh toán quốc tế: Ngân hàng nhà nước có thể tham gia vào các hoạt động thanh toán quốc tế, đảm bảo rằng quốc gia có khả năng thực hiện giao dịch và thanh toán với các đối tác quốc tế một cách hiệu quả.
Ngân hàng nhà nước
- Thúc đẩy ổn định tài chính cá nhân: Ngân hàng nhà nước có thể đảm nhiệm vai trò cung cấp các dịch vụ tài chính cho cá nhân và doanh nghiệp, bao gồm việc cung cấp tài khoản tiết kiệm, vay vốn, và các sản phẩm tài chính khác. Điều này giúp thúc đẩy tiết kiệm và đầu tư trong nền kinh tế.
- Thúc đẩy sự minh bạch và trách nhiệm: Ngân hàng nhà nước thường có trách nhiệm đảm bảo sự minh bạch trong các hoạt động tài chính và nguyên tắc quản lý. Việc này giúp tạo niềm tin cho người dân và doanh nghiệp, đồng thời ngăn ngừa các hành vi gian lận và rửa tiền.
Tóm lại, ngân hàng nhà nước có vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định tài chính và kinh tế của quốc gia, đảm bảo hoạt động suôn sẻ của hệ thống ngân hàng và tài chính, cùng với việc hỗ trợ phát triển kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân.

2. Những điều cần biết về lãi suất cơ bản

Lãi suất cơ bản là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Dưới đây là một số điều cần biết về lãi suất cơ bản:
- Khái niệm lãi suất: Lãi suất là một tỷ lệ phần trăm được áp dụng lên số tiền vay hoặc gửi trong một khoảng thời gian nhất định. Lãi suất thể hiện mức độ tương quan giữa tiền gốc và tiền lãi.
- Lãi suất gửi và lãi suất vay: Có hai loại lãi suất chính: lãi suất gửi và lãi suất vay. Lãi suất gửi là mức lãi suất mà ngân hàng trả cho người gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm hoặc tài khoản ngân hàng. Lãi suất vay là mức lãi suất mà người vay phải trả khi mượn tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
- Yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất: Lãi suất có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm chính sách tiền tệ của ngân hàng nhà nước, tình hình kinh tế, mức lạm phát, tình hình thị trường tài chính, và sự cạnh tranh trong ngành ngân hàng.
- Lãi suất thấp và cao: Lãi suất thấp thường khuyến khích tiêu dùng và đầu tư bằng cách làm cho việc vay vốn trở nên hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, lãi suất thấp có thể dẫn đến lạm phát và tăng rủi ro tài chính. Ngược lại, lãi suất cao có thể làm giảm tiêu dùng và đầu tư, nhưng có thể kiểm soát lạm phát.
- Lãi suất cố định và lãi suất biến đổi: Lãi suất cố định là lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay hoặc gửi. Lãi suất biến đổi có thể thay đổi theo thời gian dựa trên các yếu tố thị trường và kinh tế
- Hiệu ứng lãi kép: Lãi suất kép (compound interest) là quá trình tích lũy lãi suất trên cả gốc và lãi đã tích luỹ trước đó. Hiệu ứng này có thể giúp số tiền đầu tư hoặc nợ tăng nhanh theo thời gian.
- Lãi suất và đầu tư: Lãi suất có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của cá nhân và doanh nghiệp. Lãi suất thấp thường khuyến khích đầu tư, trong khi lãi suất cao có thể làm giảm động cơ đầu tư.
- Lãi suất trong thị trường tài chính: Lãi suất cơ bản cũng ảnh hưởng đến thị trường tài chính, bao gồm thị trường chứng khoán và thị trường trái phiếu. Thay đổi lãi suất có thể ảnh hưởng đến giá trị các tài sản và quyết định đầu tư của nhà đầu tư.
- Lãi suất và quyết định mua sắm: Lãi suất cơ bản có thể ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng. Lãi suất thấp thường khuyến khích vay mua hàng hóa lớn, trong khi lãi suất cao có thể làm giảm động cơ mua sắm.
- Lãi suất và ngân hàng nhà nước: Ngân hàng nhà nước thường có vai trò quyết định về lãi suất cơ bản của quốc gia thông qua chính sách tiền tệ. Thay đổi lãi suất cơ bản có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế và tình hình tài chính của quốc gia.
Nhớ rằng, lãi suất cơ bản là một khái niệm phức tạp và có thể thay đổi tùy theo thời gian và ngữ cảnh kinh tế. Điều quan trọng là hiểu cách lãi suất hoạt động và cân nhắc kỹ trước khi tham gia vào các giao dịch tài chính liên quan đến lãi suất.
Những điều cần biết về lãi suất cơ bản

2.1. Lãi suất là gì?

Lãi suất là một tỷ lệ phần trăm thể hiện mức độ của lợi nhuận hoặc chi phí liên quan đến việc vay mượn tiền hoặc đầu tư tiền. Nó là cách để đo lường giá trị thời gian của tiền trong các giao dịch tài chính. Lãi suất được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm ngân hàng, đầu tư, tài chính cá nhân, và thương mại quốc tế.
Ví dụ:
• Lãi suất gửi: Khi bạn gửi tiền vào ngân hàng, ngân hàng sẽ trả cho bạn một khoản lãi suất nhất định dựa trên số tiền bạn gửi. Điều này là một phần của lợi nhuận bạn nhận được từ việc gửi tiền.
• Lãi suất vay: Khi bạn mượn tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính, bạn sẽ phải trả lại số tiền vay cùng với một khoản lãi suất. Đây là một chi phí bạn phải chịu khi sử dụng tiền vay.
• Lãi suất thị trường: Trên thị trường tài chính, lãi suất thường được sử dụng để đánh giá giá trị của các tài sản như trái phiếu và cổ phiếu. Lãi suất thị trường có thể ảnh hưởng đến giá trị của các tài sản này.
• Lãi suất tiền tệ: Chính sách tiền tệ của ngân hàng nhà nước có thể ảnh hưởng đến lãi suất cơ bản trong nền kinh tế. Lãi suất tiền tệ thường được sử dụng để kiểm soát lạm phát và duy trì sự ổn định kinh tế.
Lãi suất có thể được áp dụng theo nhiều cách khác nhau, bao gồm lãi suất cố định (fixed interest rate), lãi suất biến đổi (variable interest rate), lãi suất hàng tháng (monthly interest rate), và nhiều hình thức lãi suất khác. Hiểu rõ về lãi suất và cách nó hoạt động là quan trọng khi tham gia vào các hoạt động tài chính và quản lý tiền bạc.

2.2. Lãi suất cơ bản là gì?

Lãi suất cơ bản, còn được gọi là lãi suất cơ sở hoặc lãi suất căn bản, là mức lãi suất tối thiểu được áp dụng trong hệ thống tài chính của một quốc gia hoặc khu vực. Đây là mức lãi suất mà các ngân hàng thương mại và các tổ chức tài chính khác sử dụng như một điểm tham khảo để xác định lãi suất gửi và lãi suất vay đối với khách hàng của họ.
Lãi suất cơ bản có thể được quyết định và điều chỉnh bởi ngân hàng nhà nước hoặc cơ quan tài chính tương ứng. Chính sách tiền tệ và kinh tế của một quốc gia sẽ ảnh hưởng đến việc xác định lãi suất cơ bản. Thay đổi lãi suất cơ bản có thể được sử dụng như một công cụ để kiểm soát lạm phát, tăng trưởng kinh tế, và ổn định tài chính.
Lãi suất cơ bản có thể có ảnh hưởng to lớn đến nền kinh tế và cuộc sống của mọi người. Khi lãi suất cơ bản tăng, việc vay vốn có thể trở nên đắt đỏ hơn, làm giảm động cơ tiêu dùng và đầu tư. Tuy nhiên, lãi suất cơ bản cao cũng có thể giúp kiềm chế lạm phát và duy trì ổn định tài chính.
Ngoài ra, lãi suất cơ bản cũng có thể ảnh hưởng đến thị trường tài chính, bao gồm thị trường chứng khoán và thị trường trái phiếu. Thay đổi lãi suất cơ bản có thể gây ra biến động trong giá trị các tài sản tài chính và có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các nhà đầu tư.
Tóm lại, lãi suất cơ bản là mức lãi suất tối thiểu được sử dụng trong hệ thống tài chính của một quốc gia và có tác động sâu rộ đến nền kinh tế và các hoạt động tài chính của xã hội.

2.3. Ý nghĩa của lãi suất cơ bản

Lãi suất cơ bản có ý nghĩa quan trọng trong hệ thống tài chính và kinh tế của một quốc gia. Dưới đây là một số ý nghĩa chính của lãi suất cơ bản:
- Định hình chính sách tiền tệ: Lãi suất cơ bản có thể được sử dụng như một công cụ để định hình chính sách tiền tệ của ngân hàng nhà nước. Thay đổi lãi suất cơ bản có thể ảnh hưởng đến mức độ tiêu dùng và đầu tư của người dân và doanh nghiệp, từ đó kiểm soát lạm phát và duy trì ổn định kinh tế.
- Kiểm soát lạm phát: Lãi suất cơ bản có thể ảnh hưởng đến mức độ tiêu dùng và đầu tư của người dân. Khi lãi suất tăng, việc vay vốn trở nên đắt đỏ hơn, từ đó giảm sự tiêu dùng và đầu tư. Điều này có thể giúp kiềm chế lạm phát và đảm bảo ổn định giá trong nền kinh tế.
- Khuyến khích đầu tư và tiêu dùng: Lãi suất cơ bản thấp thường khuyến khích việc đầu tư và tiêu dùng bằng cách làm giảm chi phí vay vốn. Người dân và doanh nghiệp có khả năng mượn tiền với chi phí thấp hơn, từ đó thúc đẩy hoạt động kinh tế.
- Kiểm soát tăng trưởng kinh tế: Thay đổi lãi suất cơ bản có thể ảnh hưởng đến mức độ tăng trưởng kinh tế. Lãi suất thấp thường khuyến khích đầu tư và tiêu dùng, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, lãi suất cao có thể làm giảm động cơ đầu tư và tiêu dùng, kiểm soát tăng trưởng để tránh sự quá tải tài chính.
- Ảnh hưởng đến thị trường tài chính: Lãi suất cơ bản có thể ảnh hưởng đến giá trị của các tài sản trên thị trường tài chính như chứng khoán và trái phiếu. Thay đổi lãi suất cơ bản có thể gây ra biến động trong giá trị các tài sản này và có tác động đến quyết định đầu tư của các nhà đầu tư.
- Quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp: Lãi suất cơ bản có tác động trực tiếp đến tài chính cá nhân và doanh nghiệp. Điều này ảnh hưởng đến quyết định mua sắm, vay vốn, đầu tư, và quản lý tài chính hàng ngày.
Tóm lại, lãi suất cơ bản có ảnh hưởng sâu rộ đến nền kinh tế và hệ thống tài chính của một quốc gia. Sự điều chỉnh lãi suất cơ bản có thể giúp ngân hàng nhà nước thực hiện các chính sách tiền tệ và duy trì sự ổn định kinh tế.

3. Quy định về lãi suất cơ bản của các ngân hàng nhà nước

Quy định về lãi suất cơ bản của các ngân hàng

Quy định về lãi suất cơ bản của các ngân hàng nhà nước có thể khác nhau tùy theo quốc gia và chính sách tiền tệ cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về cách mà lãi suất cơ bản có thể được quy định và ảnh hưởng:
- Ngân hàng Trung ương quyết định: Thường thì ngân hàng trung ương của một quốc gia có thẩm quyền quyết định về lãi suất cơ bản. Quyết định này có thể được dựa trên các yếu tố kinh tế như tình hình lạm phát, tăng trưởng kinh tế, thị trường lao động, và tình hình tài chính.
- Tác động đến lãi suất thị trường: Lãi suất cơ bản thường ảnh hưởng đến lãi suất thị trường, tức là mức lãi suất mà người vay và người cho vay trên thị trường tài chính đồng ý. Thường thì lãi suất thị trường sẽ cao hơn hoặc thấp hơn lãi suất cơ bản tùy theo tình hình thị trường và rủi ro tài chính.
- Ảnh hưởng đến ngân hàng thương mại: Lãi suất cơ bản có thể ảnh hưởng đến lãi suất mà ngân hàng thương mại sử dụng cho các dịch vụ gửi tiền và cho vay. Ngân hàng thương mại thường sẽ cố gắng duy trì một phần lãi suất giữa việc gửi tiền và cho vay để kiếm lợi nhuận.
- Chính sách tiền tệ và ổn định kinh tế: Lãi suất cơ bản có vai trò quan trọng trong chính sách tiền tệ của một quốc gia. Thay đổi lãi suất cơ bản có thể giúp kiểm soát lạm phát, duy trì ổn định tài chính, và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- Tương quan với ngoại hối và thương mại quốc tế: Lãi suất cơ bản có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ quốc gia và có thể có tác động đến hoạt động thương mại quốc tế.
- Thúc đẩy sự minh bạch và niêm yết: Một số quốc gia yêu cầu các ngân hàng niêm yết lãi suất cơ bản công khai để đảm bảo sự minh bạch và công khai trong hoạt động tài chính.
Lưu ý rằng, các quy định và thực tiễn về lãi suất cơ bản có thể thay đổi tùy theo quốc gia và thời gian. Các ngân hàng nhà nước thường tham khảo các yếu tố kinh tế và thị trường để quyết định về lãi suất cơ bản hợp lý nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển của nền kinh tế.
- Chính sách tài chính và nợ công: Lãi suất cơ bản có thể ảnh hưởng đến chính sách tài chính của một quốc gia, đặc biệt là việc phát hành và quản lý nợ công. Mức lãi suất cơ bản có thể ảnh hưởng đến chi phí vay của chính phủ khi phát hành trái phiếu hoặc vay vốn từ thị trường tài chính. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng quản lý ngân sách và đảm bảo ổn định tài chính.
- Hỗ trợ doanh nghiệp và khuyến khích đầu tư: Lãi suất cơ bản có thể ảnh hưởng đến khả năng của doanh nghiệp để vay vốn và đầu tư. Khi lãi suất cơ bản thấp, doanh nghiệp có thể vay vốn với chi phí thấp hơn, khuyến khích đầu tư trong năng lực sản xuất, nghiên cứu phát triển, và mở rộng hoạt động kinh doanh.
- Ảnh hưởng đến lựa chọn đầu tư của cá nhân: Lãi suất cơ bản có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của cá nhân. Khi lãi suất cơ bản thấp, các tùy chọn đầu tư truyền thống như tiết kiệm có thể trở nên ít hấp dẫn hơn, và người dân có thể tìm kiếm các cơ hội đầu tư khác như chứng khoán hoặc bất động sản.
- Quản lý tài chính cá nhân: Lãi suất cơ bản có tác động trực tiếp đến quản lý tài chính cá nhân của mọi người. Các quyết định liên quan đến mua sắm lớn, vay mượn, gửi tiền tiết kiệm và đầu tư đều phụ thuộc vào lãi suất cơ bản và tác động của nó đến lợi nhuận và chi phí.
- Khả năng thanh toán và nợ nần: Lãi suất cơ bản có thể ảnh hưởng đến khả năng của các cá nhân và doanh nghiệp thanh toán nợ nần. Khi lãi suất tăng, mức trả nợ thường cũng tăng, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và quản lý nợ.
Tóm lại, lãi suất cơ bản không chỉ ảnh hưởng đến hệ thống tài chính và kinh tế ở mức quốc gia, mà còn có tác động sâu rộ đến cuộc sống và quyết định tài chính của cá nhân và doanh nghiệp. Sự điều chỉnh lãi suất cơ bản thường được thực hiện để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, kiểm soát lạm phát và duy trì ổn định tài chính.

4. Lãi suất ngân hàng nhà nước nào cao nhất hiện nay

Kể từ ngày 19/6/2023, quyết định giảm trần lãi suất huy động tại một số kỳ hạn của Ngân hàng Nhà nước có hiệu lực.
Theo đó, lãi suất tối đa áp dụng cho tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 1 tháng được giữ nguyên ở mức 0,5%/năm. Lãi suất tối đa áp dụng cho tiền gửi có kỳ hạn từ 1 tháng đến dưới 6 tháng giảm từ 5%/năm xuống còn 4,75%/năm. Riêng lãi suất tối đa áp dụng cho tiền gửi bằng VND tại Quỹ tín dụng nhân dân và Tổ chức tài chính vi mô giảm từ 5,5%/năm xuống 5,25%/năm. Còn lãi suất áp dụng cho tiền gửi có kỳ hạn từ 6 tháng trở lên do tổ chức tín dụng xác định dựa trên cung cầu vốn trên thị trường.
Sau quyết định giảm lãi suất điều hành lần thứ 4 của Ngân hàng Nhà nước, từ ngày 19-20/6, đồng loạt ngân hàng đã điều chỉnh biểu lãi suất tiền gửi mới với mức giảm mạnh tại nhiều kỳ hạn.
Khảo sát 36 ngân hàng thương mại trên toàn hệ thống tại ngày 27/6, lãi suất tiền gửi không kỳ hạn đã được các ngân hàng giảm từ 0,5%/năm xuống 0,2%/năm.
Lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 1 tháng cao nhất hiện nay là 4,75%/năm, được áp dụng bởi 13/36 ngân hàng thương mại được khảo sát. Bốn ngân hàng thương mại nhà nước (Big4) là Agribank, BIDV, VietinBank, VietcomBank đồng loạt áp dụng lãi suất 3,4%/năm cho kỳ hạn này – mức thấp nhất hệ thống. Các ngân hàng còn lại áp dụng lãi suất từ 4,2% đến 4,6%/năm cho tiền gửi kỳ hạn 1 tháng.
Lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 3 tháng cao nhất vẫn là 4,75%/năm, được phần lớn các ngân hàng áp dụng. Tuy nhiên, lãi suất tiền gửi kỳ hạn 3 tháng tại Big 4 cao hơn 1 tháng 0,7%; cùng là 4,1%/năm.
Lãi suất tiết kiệm các kỳ hạn 6 tháng và 12 tháng ghi nhận sự phân hoá rõ nét giữa các ngân hàng.
Lãi suất ngân hàng Viet Bank áp dụng với tiền gửi 6 tháng tại quầy là 7,8%/năm – cao nhất hệ thống.
Top các ngân hàng áp dụng lãi suất tiết kiệm 6 tháng ở mức cao còn có GPBank 7,6%/năm; ABBank, OceanBank 7,5%/năm; Indovina, Bắc Á, Việt Á 7,4%/năm.
Đặc biệt, lãi suất ngân hàng ABBank, GPBank áp dụng cho hình thức gửi tiết kiệm online vượt trội hơn hẳn so với gửi tại quầy.
Lãi suất tiết kiệm online 6 tháng tại ABBank hiện ở mức 8,2%/năm, tiếp theo là GPBank ở mức 8,1%/năm.
Lãi suất tiết kiệm online 12 tháng tại ABBank 8,3%/năm. Các kỳ hạn dài hơn từ 18-24 tháng, ABBank vẫn là ngân hàng áp dụng lãi suất tiết kiệm cao nhất, ở mức 8,5%/năm.
Công ty cổ phần H&B

Thẻ tín dụng đã dần trở thành 1 công cụ thanh toán quen thuộc với rất nhiều người. Bạn đã có thẻ tín dụng, đã chi tiêu 1 số tiền nào đó trong thẻ và dĩ nhiên là sẽ đến ngày mà bạn phải hoàn trả lại số tiền đã chi tiêu đó cho ngân hàng nếu ko muốn bị tính lãi…???
Công ty tài chính H&B chúng tôi nhận đáo hạn Thẻ tín dụng (visa, master, JCB…) của tất cả các ngân hàng. Vấn đề của các chủ thẻ tín dụng khi đến ngày đáo hạn sẽ được chúng tôi giải quyết ổn thỏa.
DMCA.com Protection Status

Thời gian làm việc

Làm việc tất cả các ngày trong tuần

  • T2 – T6: 8:00 – 20:00
  • T7 – CN: 8:00 – 17:00
Liên hệ

Trụ sở chính: 72 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Văn phòng: Số 2 Phố Thọ Tháp, Cầu Giấy, Hà Nội

T7 – CN: 8:00 – 17:00

E–mail: evnbay@contact.com