0902122277 - 0962979555

Đáo Hạn Thẻ Tín Dụng Tại Hà Nội
Trang chủ > So sánh lãi suất ngân hàng, lãi suất gửi tiết kiệm của các ngân hàng hôm nay

So sánh lãi suất ngân hàng, lãi suất gửi tiết kiệm của các ngân hàng hôm nay

1. Lãi suất ngân hàng là gì?

Lãi suất ngân hàng là tỷ lệ phần trăm mà một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính trả cho người gửi tiền hoặc cho vay tiền. Lãi suất này thường được thể hiện dưới dạng phần trăm và áp dụng trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là hàng tháng hoặc hàng năm.
Có hai loại lãi suất chính trong ngữ cảnh ngân hàng:
- Lãi suất tiết kiệm (hoặc lãi suất gửi tiết kiệm): Đây là lãi suất mà ngân hàng trả cho người gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm của họ. Lãi suất này thường thấp hơn so với các loại lãi suất khác, vì tiền được gửi vào tài khoản tiết kiệm thường không có nguy cơ hoặc rủi ro lớn.
- Lãi suất cho vay: Đây là lãi suất mà ngân hàng tính cho khách hàng khi họ vay tiền. Lãi suất này có thể biến đổi tùy thuộc vào loại hình vay (ví dụ: vay mua nhà, vay mua ô tô, vay tiêu dùng) và các yếu tố như thời hạn vay, tín dụng của khách hàng, và tình hình kinh tế.
Lãi suất ngân hàng là gì?
Lãi suất ngân hàng có tác động lớn đến quyết định đầu tư và tiêu dùng của người dân và doanh nghiệp. Khi lãi suất tiết kiệm tăng, người dân có xu hướng gửi nhiều tiền hơn vào ngân hàng để tận dụng lợi suất cao hơn. Ngược lại, khi lãi suất cho vay tăng, việc vay vốn trở nên đắt đỏ hơn, ảnh hưởng đến việc mua sắm và đầu tư của cá nhân và doanh nghiệp.
Tình hình lãi suất trong một nền kinh tế có thể thay đổi theo nhiều yếu tố, bao gồm tình hình tài chính quốc gia, lạm phát, hoạt động thị trường tài chính và chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương. Thay đổi lãi suất có thể ảnh hưởng sâu rộng đến hoạt động kinh tế:
- Chính sách tiền tệ: Ngân hàng trung ương thường sử dụng lãi suất là một công cụ quan trọng trong chính sách tiền tệ để kiểm soát hoạt động kinh tế. Khi nền kinh tế đang tăng trưởng mạnh và lạm phát tăng, ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất để kiềm chế chi tiêu và đầu tư, từ đó kiềm chế lạm phát.
- Tiêu dùng và đầu tư: Lãi suất ngân hàng ảnh hưởng trực tiếp đến sự quyết định của người dân và doanh nghiệp về việc mua sắm và đầu tư. Lãi suất thấp thường khuyến khích tiêu dùng và đầu tư bằng cách làm giảm chi phí vay, trong khi lãi suất cao có thể làm người dân và doanh nghiệp ngần ngại tiêu dùng và đầu tư do chi phí vay cao hơn.
- Thị trường bất động sản: Lãi suất ngân hàng có tác động lớn đến thị trường bất động sản. Lãi suất thấp thường thúc đẩy việc mua nhà và đầu tư vào bất động sản, trong khi lãi suất cao có thể làm giảm sự quan tâm của người mua.
- Ngân hàng và tài chính cá nhân: Lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến doanh số kinh doanh của các ngân hàng. Lãi suất thấp có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của họ, trong khi lãi suất cao có thể tạo cơ hội lớn cho các hoạt động cho vay.
- Tác động quốc tế: Tỷ lệ lãi suất tại một quốc gia có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư nước ngoài. Lãi suất cao hơn trong một quốc gia có thể làm hấp dẫn hơn với các nhà đầu tư nước ngoài.
Như vậy, lãi suất ngân hàng không chỉ là một khía cạnh kinh tế quan trọng mà còn là một công cụ quản lý kinh tế có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống và hoạt động kinh doanh.

2. Các loại lãi suất cơ bản hiện nay

Hiện nay, có nhiều loại lãi suất cơ bản được sử dụng trong hệ thống tài chính và ngân hàng để điều chỉnh hoạt động tiền tệ và tài chính. Dưới đây là một số loại lãi suất cơ bản phổ biến:
- Lãi suất cơ bản của ngân hàng trung ương (Lãi suất điều chỉnh): Đây là lãi suất mà ngân hàng trung ương thiết lập và áp dụng cho các giao dịch giữa các ngân hàng hoặc tác động đến lãi suất trên thị trường. Lãi suất cơ bản thường là một yếu tố quan trọng trong việc quyết định các loại lãi suất khác trên thị trường.
- Lãi suất tiết kiệm: Đây là lãi suất mà ngân hàng trả cho người gửi tiền vào các tài khoản tiết kiệm. Đây thường là lãi suất thấp hơn so với các loại lãi suất khác vì tiền gửi vào tiết kiệm thường có tính thanh khoản thấp hơn.
- Lãi suất cho vay tín dụng cá nhân: Đây là lãi suất mà ngân hàng tính cho khách hàng cá nhân khi họ vay tiền, bao gồm vay mua nhà, mua ô tô hoặc các khoản vay tiêu dùng.
- Lãi suất mua nhà (Mortgage Interest Rate): Đây là lãi suất áp dụng cho các khoản vay mua nhà. Lãi suất này có thể biến đổi tùy thuộc vào loại hình vay và thời gian vay.
- Lãi suất thị trường: Đây là lãi suất được hình thành trên thị trường tài chính, dựa trên sự tương tác giữa cung cầu tiền tệ. Ví dụ, lãi suất trái phiếu chính phủ hoặc thị trường tiền gửi giao dịch ngắn hạn.
- Lãi suất tham chiếu LIBOR (London Interbank Offered Rate): Đây là một trong những lãi suất tham chiếu quan trọng trên thị trường tài chính quốc tế. Nó là mức lãi suất mà các ngân hàng quốc tế sẵn sàng cho vay lẫn nhau.
- Lãi suất chứng khoán: Đây không phải là lãi suất truyền thống mà là tỷ lệ giữa lợi nhuận của một cổ phiếu hoặc tài sản tài chính nào đó so với giá trị của nó trên thị trường.
- Lãi suất gửi tiền ngắn hạn: Đây là lãi suất được áp dụng cho các khoản tiền gửi ngắn hạn trong ngân hàng hoặc các tài khoản tiền gửi có thể rút ngay.
Các loại lãi suất này có tác động quan trọng đến các quyết định tài chính của cá nhân, doanh nghiệp và toàn hệ thống kinh tế.
Tất cả các loại lãi suất này đều tương tác và tạo nên một hệ thống lãi suất phức tạp, ảnh hưởng đến các khía cạnh khác nhau của hoạt động kinh tế và tài chính. Dưới đây là một số thông tin bổ sung về một số loại lãi suất khác:
- Lãi suất tín dụng doanh nghiệp: Đây là lãi suất áp dụng khi doanh nghiệp vay tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Lãi suất này có thể thay đổi tùy theo loại hình vay và tình hình tín dụng của doanh nghiệp.
- Lãi suất hợp đồng tương lai (Forward Rate): Đây là mức lãi suất được thỏa thuận tại một thời điểm trong tương lai cho một giao dịch tài chính nhất định, chẳng hạn như mua bán trái phiếu.
- Lãi suất thẻ tín dụng: Đây là lãi suất áp dụng cho các giao dịch sử dụng thẻ tín dụng. Thường áp dụng khi người dùng không thanh toán toàn bộ số tiền mua hàng trong thời gian thanh toán ngắn hạn.
- Lãi suất cổ tức: Đây là tỷ lệ lãi suất mà một cổ phiếu hoặc cổ phiếu ưu đãi trả cho cổ đông. Đây thường là một phần của lợi nhuận hàng năm được trả về cho cổ đông.
- Lãi suất chính sách: Đây là mức lãi suất mà ngân hàng trung ương quyết định và duy trì để điều chỉnh tình hình tài chính và tiền tệ của một quốc gia.
- Lãi suất thấu chi (Discount Rate): Đây là lãi suất mà ngân hàng trung ương cho phép các ngân hàng thương mại vay từ ngân hàng trung ương. Lãi suất này thường thấp hơn lãi suất thị trường và có tác động đến các nguồn vốn của ngân hàng thương mại.
Tùy thuộc vào tình hình kinh tế và tài chính cụ thể, các loại lãi suất này có thể biến đổi và tác động mạnh đến quyết định đầu tư, tiêu dùng và quản lý tài chính của cá nhân, doanh nghiệp và toàn hệ thống kinh tế.

3. Cách tính lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng

Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng thường được tính dựa trên các yếu tố như khoản gửi ban đầu, thời hạn gửi và loại hình tiết kiệm. Có một số cách thức chính để tính lãi suất gửi tiết kiệm:
Cách tính lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng
- Lãi suất đơn giản: Đây là cách thức đơn giản nhất để tính lãi suất. Lãi suất được áp dụng cho số tiền ban đầu gửi vào tài khoản tiết kiệm và được tính dựa trên tỷ lệ lãi suất hàng năm. Công thức tính lãi suất đơn giản như sau:
Lãi suất đơn giản = Số tiền gửi × Lãi suất hàng năm × Thời hạn gửi / 100
Trong đó:
• Số tiền gửi là số tiền ban đầu bạn gửi vào tài khoản tiết kiệm.
• Lãi suất hàng năm là tỷ lệ lãi suất được áp dụng cho tài khoản tiết kiệm.
• Thời hạn gửi là số tháng hoặc năm bạn đã cam kết gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm.
- Lãi suất tích lũy (Compound Interest): Lãi suất tích lũy là cách tính phổ biến hơn trong ngân hàng. Trong lãi suất tích lũy, lãi suất không chỉ được tính dựa trên số tiền ban đầu, mà còn dựa trên số tiền gửi ban đầu và lãi suất đã tích lũy từ các khoản lãi trước đó. Công thức tính lãi suất tích lũy như sau:
Số tiền sau thời gian gửi = Số tiền gửi × (1 + Lãi suất hàng năm / Số lần tích lũy hàng năm) ^ (Số lần tích lũy hàng năm × Thời hạn gửi)
Trong đó:
• Số lần tích lũy hàng năm là số lần lãi suất được cộng trong vòng một năm (thường là hàng tháng hoặc hàng quý).
• Công thức này tính lãi suất cộng dồn, nghĩa là lãi suất trước đó cũng được tính vào số tiền gửi ban đầu để tính lãi tiếp theo.
Cách tính lãi suất gửi tiết kiệm có thể khác nhau tùy theo ngân hàng và quy định cụ thể. Trước khi mở tài khoản tiết kiệm, nên tìm hiểu cách thức tính lãi suất cụ thể và các điều khoản liên quan từ ngân hàng mà bạn chọn.

4. Bảng so sánh lãi suất các ngân hàng hiện nay

Gửi tiết kiệm tại ngân hàng là cách giữ an toàn đồng thời sinh lời cho khoản tiền nhàn rỗi của bạn. Để biết lãi suất ngân hàng cao nhất năm 2023, TOPI sẽ giúp bạn so sánh lãi suất ngân hàng mới nhất theo chu kỳ gửi ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
 
 
Nếu như cuối năm 2022, đầu 2023 các ngân hàng bước vào cuộc đua tăng lãi suất rầm rộ để thu hút khách hàng gửi tiền tiết kiệm thì bước sang tháng 8/2023, cuộc đua đã hạ nhiệt. Các ngân hàng lần lượt giảm nhẹ lãi suất trung và dài hạn, giữ nguyên mức trần 5% ở kỳ hạn ngắn dưới 6 tháng.

4.1. Gửi tiết kiệm tại quầy

Cùng so sánh cụ thể 3 ngân hàng có lãi suất tiết kiệm tại quầy cao nhất hiện nay:
So sánh lãi suất gửi tiết kiệm của các ngân hang
-  TOP 1 lãi suất cao nhất - VRB cao nhất 8,1%/năm
Với hình thức mở sổ tiết kiệm tại quầy giao dịch, hiện nay mức lãi suất huy động cao nhất đang thuộc về VRB - ngân hàng Liên doanh Việt - Nga. Đáng nói là ngân hàng này vẫn giữ nguyên lãi suất so với các tháng trước. So sánh chung, ở kỳ hạn từ 1 đến 3 tháng, VRB đang áp dụng mức lãi suất tiền gửi kịch trần là 4,75%/năm, đứng ở TOP dẫn đầu các ngân hàng có lãi suất cao nhất. Ở kỳ hạn từ 6 tháng trở lên, lãi suất 7,8% và trên 8,1% cho các kỳ han dài.
- TOP 2 lãi suất tiết kiệm cao nhất - PublicBank cao nhất 8,2%
Bước sang tháng 8/2023, ngân hàng PublicBank Việt Nam (thuộc sở hữu của PublicBank Berhad Malaysia) áp dụng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại quầy là 8%/năm cho kỳ hạn 18 tháng và 4,6% cho kỳ hạn ngắn 1 tháng, 4,75% (kịch trần) cho kỳ hạn 3 tháng.
- TOP 3 lãi suất tiền gửi - CBBank cao nhất 7,7%

4.2. Gửi tiết kiệm online

So sánh lãi suất ngân hàng mới nhất được cập nhật tháng 8/2023, ngân hàng CBBank hiện đang đứng vị trí thứ 3 về lãi suất tiết kiệm với 7,7%/năm cho kỳ hạn 18 tháng trở lên và 7,6% cho kỳ hạn 12 tháng. Ở kỳ hạn năm
 
Với hình thức gửi tiết kiệm online, tháng 8/2023 các ngân hàng giảm nhẹ lãi suất nhưng vẫn có sự cạnh tranh ở các ngân hàng thương mại nhằm thu hút khách hàng gửi tiền.
Với hình thức gửi tiết kiệm online, tháng 8/2023 các ngân hàng giảm nhẹ lãi suất nhưng vẫn có sự cạnh tranh ở các ngân hàng thương mại nhằm thu hút khách hàng gửi tiền.
- Lãi suất tiền gửi online cao nhất - Ngân hàng CBBank - 7,8%
Với hình thức này, ngân hàng Xây dựng - CBBank đang giữ ngôi vị dẫn đầu về lãi suất huy động trực tuyến lên tới 7,8%/năm cho kỳ hạn từ 18 tháng trở lên.
- Lãi suất tiết kiệm online ngân hàng Eximbank - 7,6%
Đứng thứ 2 về lãi suất tiết kiệm online là Eximbank - Ngân hàng Xuất Nhập Khẩu Việt Nam với mức 7,6%/năm cho kỳ hạn từ 18 tháng trở lên. Mức lãi suất ngắn hạn từ 1 đến 3 tháng là 4,75%/năm - mức kịch trần.
- Gửi tiết kiệm online tại ngân hàng Bảo Việt - 7,6%
Lãi suất huy động trực tuyến mức cao nhất của Ngân hàng Bảo Việt lên tới 7,6% cho kỳ hạn 18 tháng. Lãi cho khoản tiền gửi ngắn hạn cũng đang ở mức cao nhất hiện nay,
Lãi suất gửi tiết kiệm online thường cao hơn gửi tại quầy
 
Công ty cổ phần H&B

Thẻ tín dụng đã dần trở thành 1 công cụ thanh toán quen thuộc với rất nhiều người. Bạn đã có thẻ tín dụng, đã chi tiêu 1 số tiền nào đó trong thẻ và dĩ nhiên là sẽ đến ngày mà bạn phải hoàn trả lại số tiền đã chi tiêu đó cho ngân hàng nếu ko muốn bị tính lãi…???
Công ty tài chính H&B chúng tôi nhận đáo hạn Thẻ tín dụng (visa, master, JCB…) của tất cả các ngân hàng. Vấn đề của các chủ thẻ tín dụng khi đến ngày đáo hạn sẽ được chúng tôi giải quyết ổn thỏa.
DMCA.com Protection Status

Thời gian làm việc

Làm việc tất cả các ngày trong tuần

  • T2 – T6: 8:00 – 20:00
  • T7 – CN: 8:00 – 17:00
Liên hệ

Trụ sở chính: 72 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Văn phòng: Số 2 Phố Thọ Tháp, Cầu Giấy, Hà Nội

T7 – CN: 8:00 – 17:00

E–mail: evnbay@contact.com