1. Các hình thức gửi tiết kiệm tại ngân hàng An Bình
Tiết kiệm truyền thống: Đây là hình thức gửi tiền phổ biến và cổ điển. Bạn gửi một khoản tiền cố định trong một khoảng thời gian cụ thể với lãi suất được xác định trước.
Tiết kiệm tự động: Bạn có thể thiết lập chuyển tiền tự động từ tài khoản chính hoặc tài khoản khác vào tài khoản tiết kiệm mỗi tháng.
Tiết kiệm trực tuyến: Đây là
hình thức tiết kiệm thông qua các dịch vụ ngân hàng trực tuyến. Bạn có thể mở và quản lý tài khoản tiết kiệm một cách dễ dàng thông qua mạng Internet.
Tiết kiệm kỳ hạn: Bạn gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm với một kỳ hạn cụ thể (ví dụ: 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng) để nhận lãi suất cao hơn so với tiết kiệm truyền thống.
Tiết kiệm linh hoạt: Hình thức này cho phép bạn gửi và rút tiền ra khỏi tài khoản tiết kiệm theo nhu cầu, nhưng vẫn nhận lãi suất hấp dẫn.
Tiết kiệm tích luỹ: Bạn có thể gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm hàng tháng để tích luỹ số tiền lớn hơn trong tương lai.
Tiết kiệm định kỳ: Hình thức này giúp bạn đặt lịch trình cụ thể cho việc gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm hàng tháng
Tiết kiệm trẻ em: Dành riêng cho việc gửi tiết kiệm cho trẻ em với lãi suất và ưu đãi phù hợp.
Tiết kiệm điện tử: Gửi tiết kiệm thông qua các kênh điện tử như điện thoại di động, máy tính bảng, ứng dụng ngân hàng.
Tiết kiệm ngoại tệ: Cho phép gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ thay vì tiền địa phương.
Các hình thức gửi tiết kiệm tại ngân hàng An Bình
1.1. Gửi tiết kiệm có kỳ hạn
Gửi tiết kiệm có kỳ hạn là một hình thức gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm với một thời gian cụ thể được xác định trước, gọi là kỳ hạn. Trong thời gian này, bạn cam kết không rút tiền ra khỏi tài khoản tiết kiệm và ngân hàng cam kết trả lãi suất đã thỏa thuận.
Lãi suất cao hơn: Gửi tiết kiệm có kỳ hạn thường được cung cấp với lãi suất cao hơn so với các hình thức gửi tiết kiệm khác vì bạn cam kết để lại tiền trong tài khoản trong một khoảng thời gian dài.
Ổn định tài chính: Bạn biết chính xác khi nào sẽ có thể rút tiền ra khỏi tài khoản tiết kiệm. Điều này giúp bạn có thể lập kế hoạch tài chính của mình một cách tốt hơn.
Không cần kiểm tra thường xuyên: Vì bạn cam kết để lại tiền trong tài khoản tiết kiệm trong khoảng thời gian cụ thể, bạn không cần quan tâm đến việc theo dõi tài khoản hàng ngày
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý một số điểm tiêu cực:
Không linh hoạt: Bạn không thể rút tiền ra khỏi tài khoản tiết kiệm trong thời gian kỳ hạn mà không bị mất lãi hoặc bị phạt
Rủi ro về lãi suất: Nếu lãi suất thị trường tăng lên sau khi bạn mở tài khoản tiết kiệm có kỳ hạn, bạn vẫn phải chấp nhận lãi suất ban đầu.
Không phù hợp cho tình huống khẩn cấp: Nếu bạn cần tiền gấp hoặc trong trường hợp khẩn cấp, bạn có thể gặp khó khăn trong việc rút tiền từ tài khoản tiết kiệm có kỳ hạn.
Mất lãi nếu rút sớm: Trong trường hợp bạn quyết định rút tiền ra trước thời hạn đã cam kết, bạn có thể bị mất một phần hoặc toàn bộ lãi suất đã tích luỹ.
Trước khi mở tài khoản tiết kiệm có kỳ hạn, bạn nên xem xét kỹ các điều kiện, lãi suất và cam kết của ngân hàng để đảm bảo rằng đây là lựa chọn phù hợp với tình hình tài chính của bạn.
1.2. Gửi tiền tiết kiệm không kỳ hạn
Gửi tiền tiết kiệm không kỳ hạn, còn được gọi là tiết kiệm linh hoạt hoặc tiết kiệm không ràng buộc, là một hình thức gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm mà bạn có thể rút tiền ra và gửi thêm tiền bất kỳ lúc nào mà không bị áp đặt các ràng buộc về kỳ hạn hoặc lãi suất.
Ưu điểm:
Linh hoạt: Bạn có thể rút tiền hoặc gửi thêm tiền vào tài khoản tiết kiệm bất kỳ lúc nào, mà không cần phải tuân theo các kỳ hạn cố định. Điều này thích hợp cho những người có nhu cầu tiếp cận tài chính linh hoạt.
Tiết kiệm thường xuyên: Gửi tiền tiết kiệm không kỳ hạn cho phép bạn gửi thêm tiền thường xuyên, ví dụ như hàng tháng, để tích luỹ dần dần. Tiếp cận dễ dàng: Bạn có thể rút tiền ra khỏi tài khoản tiết kiệm một cách dễ dàng nếu bạn cần sử dụng tiền mặt cho những mục đích khác.
Nhược điểm:
Lãi suất thấp hơn: So với các tài khoản tiết kiệm có kỳ hạn, lãi suất cho tiết kiệm không kỳ hạn thường thấp hơn.
Không khuyến khích tích luỹ: Vì tính linh hoạt cao, có thể bạn dễ dàng rút tiền ra từ tài khoản tiết kiệm để chi tiêu, không đảm bảo tích luỹ tài sản dài hạn.
Không phù hợp cho mục tiêu cụ thể: Nếu bạn đang muốn tích luỹ tiền cho mục tiêu cụ thể hoặc để đầu tư, một tài khoản tiết kiệm không kỳ hạn có thể không phải là lựa chọn tốt.
Khả năng chi tiêu dễ dàng: Vì tính linh hoạt của tài khoản, bạn có thể dễ dàng rút tiền ra để chi tiêu không cần thiết, gây ra việc thiếu tiết kiệm.
Trước khi mở tài khoản tiết kiệm không kỳ hạn, bạn nên xem xét cẩn thận các yếu tố lãi suất, mục tiêu tài chính và tính khả thi của việc tiết kiệm linh hoạt đối với tình hình tài chính cá nhân của bạn.
2. Bảng lãi suất gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank năm 2023
Bảng lãi suất gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank năm 2023
2.1. Lãi suất gửi tiết kiệm đối với cá nhân
Khảo sát ngày 3/8, lãi xuất gửiVND tại Ngân hàng TMCP An Bình (ABBank) có thay đổi mới. Trong đó, ngân hàng điều chỉnh giảm 0,25 - 1,5 điểm % lãi suất xuống mức 4,25 - 6,3%/năm, áp dụng cho kỳ hạn 1 - 60 tháng và hình thức lĩnh lãi cuối kỳ.
Chi tiết như sau, khách hàng gửi tiền tại kỳ hạn từ 1 tháng đến 5 tháng sẽ được hưởng mức lãi suất tương ứng là 4,25%/năm, cùng giảm 0,25 điểm % so với tháng trước đó.
Tại kỳ hạn 6 tháng, mức lãi suất được triển khai sau khi giảm 0,7 điểm % là 6,3%/năm.
Bên cạnh đó, ngân hàng ấn định mức lãi suất 6%/năm tại các kỳ hạn từ 7 tháng đến 12 tháng. Cụ thể,lãi xuất ngân hàng kỳ hạn 7 tháng giảm 1 điểm %; kỳ hạn 8, 9 tháng giảm 1,05 điểm % và kỳ hạn 10 - 12 tháng giảm 1,1 điểm %.
Riêng kỳ hạn 13 tháng với mức lãi suất là 5,4%/năm nếu khách hàng có nhu cầu mở mới/ tái tục các khoản tiền gửi tiết kiệm có mức tiền gửi nhỏ hơn 1.500 tỷ đồng.
Các kỳ hạn dài từ 15 tháng đến 60 tháng có chung mức lãi xuất tiết kiệm là 5,4%/năm, đồng thời cùng giảm 1,5 điểm % trong lần cập nhất mới nhất.
ABBank còn có hình thức gửi tiền không kỳ hạn và kỳ hạn ngắn (1 - 3 tuần) dành cho khách hàng. Trong đó, lãi suất không kỳ hạn là 0,1%/năm và kỳ hạn ngắn là 0,5%/năm.
Với những phương thức lĩnh lãi, ngân hàng có áp dụng với mức lãi suất cụ thể như sau: Lãi suất đạt mức 4,49 - 6,25%/năm (lĩnh lãi hàng quý); 4,22 - 6,22%/năm (lĩnh lãi hàng tháng) và 4 - 6,11%/năm (lĩnh lãi trước).
2.2. Lãi suất gửi tiết kiệm đối với doanh nghiệp
Lãi suất tiền gửi thanh toán/ tiền gửi có kỳ hạn lĩnh lãi cuối kỳ dành cho khách hàng Doanh nghiệp vừa và nhỏ:
Tài khoản/Kỳ hạn Lãi suất VND (%/năm) Lãi suất USD (%/năm)
TK TGTT 0,50% 0,00%
1 tuần 0,50% 0,00%
2 tuần 0,50% 0,00%
3 tuần 0,50% 0,00%
1 tháng 4,50% 0,00%
2 tháng 4,50% 0,00%
3 tháng 4,50% 0,00%
4 tháng 4,50% 0,00%
5 tháng 4,50% 0,00%
6 tháng 6,70% 0,00%
7 tháng 6,70% 0,00%
8 tháng 6,70% 0,00%
9 tháng 6,70% 0,00%
10 tháng 6,70% 0,00%
11 tháng 6,70% 0,00%
12 tháng 6,90% 0,00%
13 tháng 7,70% (*) 0,00%
15 tháng 6,90% 0,00%
18 tháng 6,90% 0,00%
24 tháng 6,90% 0,00%
≥ 36 tháng 6,90% 0,00%
Trong đó: (*) Đối với kỳ hạn 13 tháng:
- Lãi suất 13 tháng trên đây là một cấu phần để tham chiếu tính toán lãi suất cho vay áp dụng cho các khoản vay được nêu tạị Quyết định 556/QĐ-TGĐ.23 ngày 09/06/2023 về việc ban hành chính sách lãi suất cho vay áp dụng đối với khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ và các văn bản sửa đổi, bổ sung (nếu có).
- Lãi suất 13 tháng trên đây được áp dụng đối với các trường hợp mở hợp đồng tiền gửi từ 1.000 tỷ đồng (Một nghìn tỷ đồng) trở lên trên một hợp đồng tiền gửi kỳ hạn 13 tháng – lãi cuối kỳ và ĐVKD phải trình về khối SME để được mở chặn để được áp dụng mức lãi suất trên.
- Đối với các trường hợp mở mới/ tái tục các hợp đồng tiền gửi kỳ hạn 13 tháng có mức tiền gửi nhỏ hơn 1.000 tỷ đồng sẽ áp dụng theo mức lãi suất của kỳ hạn 12 tháng – lĩnh lãi cuối kỳ.
Lãi suất huy động tiền gửi lĩnh lãi cuối kỳ Online Banking dành cho khách hàng Doanh nghiệp vừa và nhỏ:
Tài khoản/Kỳ hạn Lãi suất VND (%/năm) Lãi suất USD (%/năm)
TK TGTT 0,50% 0,00%
1 tuần 0,50% 0,00%
2 tuần 0,50% 0,00%
3 tuần 0,50% 0,00%
1 tháng 4,70% 0,00%
2 tháng 4,70% 0,00%
3 tháng 4,70% 0,00%
4 tháng 4,70% 0,00%
5 tháng 4,70% 0,00%
6 tháng 6,90% 0,00%
7 tháng 6,90% 0,00%
8 tháng 6,90% 0,00%
9 tháng 7,00% 0,00%
10 tháng 7,00% 0,00%
11 tháng 7,00% 0,00%
12 tháng 7,20% 0,00%
13 tháng 7,20% 0,00%
15 tháng 7,20% 0,00%
18 tháng 7,20% 0,00%
24 tháng 7,20% 0,00%
≥ 36 tháng 7,20% 0,00%
Lãi suất huy động tiền gửi có kỳ hạn tự chọn ngày dành cho khách hàng Doanh nghiệp vừa và nhỏ:
Tài khoản/Kỳ hạn Lãi suất VND (%/năm)
7 ngày - 13 ngày 0,50%
14 ngày - 20 ngày 0,50%
21 ngày – 29 ngày 0,50%
30 ngày – 58 ngày 4,50%
59 ngày – 88 ngày 4,50%
89 ngày – 119 ngày 4,50%
120 ngày –149 ngày 4,50%
150 ngày – 180 ngày 4,50%
181 ngày – 211 ngày 6,70%
212 ngày – 241 ngày 6,70%
242 ngày – 272 ngày 6,70%
273 ngày – 302 ngày 6,70%
303 ngày – 333 ngày 6,70%
334 ngày – 364 ngày 6,70%
365 ngày – 392 ngày 6,90%
3. Cách tính lãi suất tiết kiệm đơn giản nhất
Cách tính lãi suất tiết kiệm đơn giản nhất là sử dụng công thức lãi suất đơn giản (Simple Interest). Công thức này thường được sử dụng cho các khoản tiết kiệm không kỳ hạn hoặc có kỳ hạn ngắn. Công thức để tính lãi suất đơn giản như sau:
Lãi suất = Số tiền gửi x Lãi suất hàng năm x Thời gian (số năm)
Trong đó:
Số tiền gửi là số tiền bạn đã gửi vào tài khoản tiết kiệm ban đầu.
Lãi suất hàng năm là tỷ lệ phần trăm của số tiền gửi mà bạn sẽ nhận được làm lãi mỗi năm.
Thời gian là số năm bạn để tiền trong tài khoản tiết kiệm.
Ví dụ: Bạn gửi 1,000,000 VND vào một tài khoản tiết kiệm với lãi suất hàng năm là 5% trong vòng 2 năm. Hãy tính lãi suất bạn sẽ nhận được.
Lãi suất = 1,000,000 x 0.05 x 2 = 100,000 VND
Lưu ý rằng công thức này chỉ áp dụng cho lãi suất đơn giản, trong khi nhiều ngân hàng và tài khoản tiết kiệm sử dụng lãi kép (Compound Interest) để tính lãi. Lãi kép tính lãi không chỉ dựa trên số tiền gốc ban đầu mà còn dựa trên số tiền lãi đã tích luỹ trong các giai đoạn trước đó.
Để biết chính xác cách tính lãi suất trong tài khoản tiết kiệm của bạn, bạn nên liên hệ với ngân hàng hoặc kiểm tra điều khoản và điều kiện của tài khoản tiết kiệm của bạn.
4. Quy trình mở sổ tiết kiệm tại ngân hàng An Bình
Lưu ý rằng quy trình mở sổ tiết kiệm tại Ngân hàng An Bình có thể thay đổi theo thời gian và từng khu vực. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về quy trình mở sổ tiết kiệm tại ngân hàng này:
Bước 1: Chuẩn bị tài liệu cần thiết
Chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu: Bạn cần mang theo chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu gốc cùng các bản sao để xác minh danh tính của bạn.
Giấy đăng ký kinh doanh (nếu là doanh nghiệp): Nếu bạn đại diện cho doanh nghiệp, bạn cần mang theo giấy đăng ký kinh doanh và các tài liệu liên quan để chứng minh địa chỉ và danh tính doanh nghiệp.
Bước 2: Điền mẫu đơn mở sổ tiết kiệm
Bạn sẽ cần điền vào một mẫu đơn mở sổ tiết kiệm cung cấp bởi ngân hàng. Mẫu đơn này sẽ yêu cầu thông tin cá nhân của bạn, loại tài khoản tiết kiệm bạn muốn mở và số tiền bạn muốn gửi.
Bước 3: Chọn loại tài khoản tiết kiệm
Ngân hàng An Bình có thể cung cấp nhiều loại tài khoản tiết kiệm với các kỳ hạn và lãi suất khác nhau. Bạn nên thảo luận với nhân viên ngân hàng để chọn loại tài khoản tiết kiệm phù hợp với mục tiêu và nhu cầu tài chính của bạn.
Bước 4: Gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm
Sau khi điền đơn và chọn loại tài khoản, bạn cần gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm theo hướng dẫn của nhân viên ngân hàng. Bạn sẽ nhận được sổ tiết kiệm sau khi gửi tiền thành công.
Bước 5: Ký kết hợp đồng và nhận sổ tiết kiệm
Sau khi tiền được gửi vào tài khoản tiết kiệm, bạn sẽ ký kết hợp đồng với ngân hàng và nhận sổ tiết kiệm. Sổ tiết kiệm này sẽ chứa thông tin về loại tài khoản, số tiền gửi và kỳ hạn.
Lưu ý rằng thông tin trên chỉ là một hướng dẫn tổng quan và quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo ngân hàng và từng trường hợp. Trước khi thực hiện bất kỳ thủ tục nào, bạn nên liên hệ trực tiếp với Ngân hàng An Bình để biết chi tiết và cập nhật về quy trình mở sổ tiết kiệm tại họ
5. Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng An Bình có cao hơn ngân hàng khác không?
Thông tin về lãi suất gửi tiết kiệm thay đổi theo thời gian và cũng phụ thuộc vào chính sách tài chính của từng ngân hàng. Không thể khẳng định một cách chính xác liệu lãi suất gửi tiết kiệm của Ngân hàng An Bình có cao hơn ngân hàng khác hay không, mà điều này cần phải kiểm tra thông tin cụ thể tại thời điểm hiện tại.
Khi so sánh lãi suất gửi tiết kiệm giữa các ngân hàng, bạn cần xem xét những yếu tố sau:
Lãi suất cơ bản: So sánh lãi suất cơ bản được cung cấp bởi các ngân hàng. Hãy xem lãi suất hàng năm hoặc theo kỳ hạn cho các loại tài khoản tiết kiệm khác nhau.
Kỳ hạn: Một số ngân hàng có thể cung cấp lãi suất cao hơn cho các kỳ hạn dài hơn. Hãy xác định xem ngân hàng nào có lãi suất hấp dẫn cho kỳ hạn bạn quan tâm.
Ưu đãi đặc biệt: Nhiều ngân hàng có thể cung cấp các ưu đãi đặc biệt, chẳng hạn như lãi suất ưu đãi cho khách hàng thường xuyên hoặc các chương trình khuyến mãi đặc biệt.
Chính sách tăng trưởng lãi suất: Kiểm tra xem ngân hàng có chính sách tăng trưởng lãi suất theo thời gian không. Một số ngân hàng có thể tăng lãi suất dần dần khi bạn để tiền trong tài khoản tiết kiệm trong thời gian dài.
Để biết thông tin chính xác về lãi suất gửi tiết kiệm tại Ngân hàng An Bình so với các ngân hàng khác, bạn nên tham khảo trang web của ngân hàng, liên hệ trực tiếp với họ hoặc thậm chí cân nhắc thăm nhiều ngân hàng để so sánh và lựa chọn tùy theo nhu cầu của bạn.